Tên Sản Phẩm/Chất |
Luật/Đạo |
Luật ECFR |
Hướng Dẫn Doanh Nghiệp |
Acetaminophen |
PPPA |
1700.14 (a)(16) |
|
Acetic acid |
FHSA |
1500.129(g) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Keo có chứa cồn methyl |
FHSA |
1500.83(a)(34) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Keo với bazơ cyanoacrylate |
FHSA |
1500.83(a)(37) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Keo với bazơ nitrocellulose có chứa cồn methyl |
FHSA |
1500.83(a)(10) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Keo, tiếp xúc hết sức dễ cháy |
CPSA |
1302 |
Cấm Keo Dính hết sức Dễ Cháy |
Xe Có Khả Năng Di Chuyển Trên Mọi Địa Hình (ATVs) |
CPSA |
1420
15 U.S.C. § 2089
|
|
Ammonia, ammonia water |
FHSA |
1500.129(l) |
|
Ăng-ten, trạm CB và TV |
CPSA |
1402 |
|
Ethylene glycol chống đông |
PPPA |
1700.14(a)(11) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng Cho Người Cao Tuổi |
Bộ dụng cụ cổ vật hóa |
FHSA |
1500.83(a)(25) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Dụng cụ, đốt than và gỗ |
CPSA |
1406 |
|
Vật liệu dùng để lắp đặt kính kiến trúc |
CPSA |
1201 |
|
Vật liệu mỹ thuật |
FHSA |
1500.14(8)
1500.14(b)(8)
1500.85(a)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Vật Liệu Mỹ Thuật Được Chuyên Gia về Chất Độc Xem Xét
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Vật Liệu Mỹ Thuật
|
Quần áo có chứa asbestos đa dụng |
FHSA |
1500.17(a)(7) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Cấm Hợp Chất Gia Cố Tiêu Dùng và Vật Liệu Tro Than Nhân Tạo Có Chứa Asbestos Dạng Bột
|
Sản phẩm aspirin |
PPPA |
1700.14(a)(1) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Nôi/Xe đẩy/Xe tập đi |
FHSA |
1500.18(a)(6)
1500.86(a)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Xe Tập Đi
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ
|
Bong bóng, hợp chất nhựa |
FHSA |
1500.85(a)(5) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Ống mực bút bi |
FHSA |
1500.83(a)(7)
1500.83(38)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Ghế tắm, trẻ sơ sinh |
CPSA |
1215 |
Bản Tin Phòng Lab: Kiểm Nghiệm Ghế Tắm Trẻ Sơ Sinh |
Pin ướt |
PPPA |
1700.14(a)(9) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Benzene (benzol) |
FHSA
PPPA
|
1500.14(a)(3)
1500.14 (b)(3)
1700.14(a)(15)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Dầu bergamot |
FHSA |
1500.13(e) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Betamethasone |
PPPA |
1700.14(a)(10)(viii) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dể Dùng Cho Người Cao Tuổi |
Mũ bảo hiểm xe đạp |
CPSA |
1203 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Mũ Bảo Hiểm Xe Đạp |
Xe đạp |
FHSA |
1500.18(a)(12)
1512
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn Doanh Nghiệp về Quy Định cho Xe Đạp
|
Mẫu sinh học, được bảo quản |
FHSA |
1500.85(a)(4) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Ngòi nổ |
FHSA |
1500.83(a)(35) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Giường tầng |
CPSA
FHSA
|
1213
1500.18(a)(18)
1513
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Giường Tầng
|
Butan trong bật lửa |
FHSA |
1500.83(a)(29) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đèn cầy có bấc với lỏi kim loại (chì) |
FHSA |
1500.12(a)(2)
1500.17(a)(13)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Pháo và súng đồ chơi gây tiếng nổ dòn |
FHSA
|
1500.18(a)(5)
1500.47
1500.86(a)(6) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Carbolic acid (phenol) |
FHSA |
1500.129(d) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Carbon tetrachloride |
FHSA |
1500.17(a)(2) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thảm |
FFA |
1630, 1631 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Thảm và Tấm Lót Nền |
Chất độc ăn mòn |
PPPA |
1700.14(a)(5)(9) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng Cho Người Cao Tuổi |
Chất độc ăn mòn – kali cacbonat |
PPPA |
1700.14(a)(5) |
|
Chất độc ăn mòn – natri cacbonat |
PPPA |
1700.14(a)(5) |
|
Tấm cách nhiệt cellulose |
CPSA |
1209
1404
|
|
Than củi |
FHSA |
1500.14(b)(6) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Than bánh |
FHSA |
1500.12(a)(1)
1500.14(b)(6)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bộ dụng cụ đồ chơi thí nghiệm hóa học |
FHSA |
1500.83(a)(23)
1500.85(a)(1)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sản phẩm trẻ em có chứa chì hay sơn chì |
FHSA
CPSIA
|
1500.87
1500.88
1500.89
1500.90
1500.91
15 U.S. Code § 1278a
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
FAQ Tổng Hàm Lượng Chì
FAQ Chì Trong Sơn
|
Sản phẩm có áp suất có chứa chlorofluorocarbons, |
CPSA |
1401 |
|
Cảnh báo về mối nguy nghẹt thở (vật nhỏ, bong bóng, viên bi, quả bóng) |
FHSA |
1500.19 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp về Quy Định Bộ Phận Nhỏ
|
Cholestyramine khan |
PPPA |
1700.14(a)(10)v |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi |
Bật lửa hút thuốc |
CPSA |
1210 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Bật Lửa Hút Thuốc |
Bật lửa hút thuốc có chứa phần chưng cất dầu mỏ |
FHSA |
1500.83(a)(20) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Clacker bóng |
FHSA |
1500.18(a)(7)
1500.86(a)(5)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sản phẩm chùi rửa |
FHSA
PPPA
|
1500.83(a)(11)
1700.14(a)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Vải quần áo |
FFA |
1610 |
|
Colesevelam hydrochloride |
PPPA |
1700.14(a)(10)(xxii) |
|
Colestipol |
PPPA |
1700.14(a)(10)xv |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Chất dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(iii)
a
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thuốc viên estrogen tổng hợp (sản phẩm có chứa) |
PPPA |
1700.14(a)(10)xvii |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Bình chứa, loại di động cho người tiêu dùng để chứa phần chưng cất dầu mỏ |
FHSA |
1500.83(a)(14) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thuốc có kiểm soát |
PPPA |
1700.14(a)(4) |
|
Chất ăn mòn |
FHSA |
1500.3(b) (7),
1500.3(c)(3)
1500.41
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Mỹ phẩm |
FHSA
PPPA
|
1500.81(a)
1700.14(a)(29)(32)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Cũi, cỡ lớn |
CPSA |
1219 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Cũi Trẻ Em Cỡ Lớn
Trung Tâm Thông Tin Về Cũi
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ
|
Cũi, cỡ nhỏ |
CPSA |
1220 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Cũi Trẻ Em Cỡ Nhỏ
Trung Tâm Thông Tin Về Cũi
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ
|
Muối cyanide |
FHSA |
1500.17(a)(5) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
|
Dibucaine |
PPPA |
1700.14(a)(24) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Thực phẩm chức năng có chứa sắt |
PPPA |
1700.14(a)(13) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Diethylene glycol |
FHSA |
1500.14(a)(1)
1500.14 (b)(1)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chế phẩm diphenhydramine |
PPPA |
1700.14(a)(17) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Que lặn |
FHSA |
1500.18(a)(19)
1500.86(a)(7)(8)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Búp bê, Thú nhồi bông |
FHSA |
1500.18(a)(3)
1500.86(a)(2)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất thông cống, lỏng |
FHSA |
1500.17(a)(4) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Dây rút, Áo khoác trẻ em |
CPSA |
1120 |
Dây Rút trong Áo Khoác Trẻ Em |
Thuốc |
FHSA |
1500.81(a) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Thuốc, có chứa sắt |
PPPA |
1700.14(a)(12) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Thuốc, để uống |
PPPA |
1700.14(a)(10) |
Hướng Dẫn Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Thuốc, để uống, mọi ngoại lệ |
PPPA |
1700.14(a)(10)(i)(xxiii) |
Hướng Dẫn Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Thuốc, không cần toa |
PPPA |
1700.14(a)(30) |
Hướng Dẫn Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Bình mực khô cô đặc |
FHSA |
1500.83(a)(12) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi và vật dụng trẻ em chạy điện |
FHSA |
1500.18(b)
1505
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Vật liệu tro than, nhân tạo, có chứa asbestos |
CPSA |
1305 |
Cấm Hợp Chất Gia Cố Tiêu Dùng và Vật Liệu Tro Than Nhân Tạo Có Chứa Asbestos Dạng Bột |
Epoxy Resins có chứa Diethylenetriamine |
FHSA |
1500.13(c) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Epoxy Resins có chứa Diglycidyl ethers |
FHSA |
1500.13(c) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Epoxy Resins có chứa Ethylenediamine |
FHSA |
1500.13(c) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Erythromycin ethylsuccinate, lơ lửng & hạt lơ lửng |
PPPA |
1700.14(a)(10)(iii) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Erythromycin ethylsuccinate, viên |
PPPA |
1700.14(a)(10)(xvi) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Ethylene glycol |
FHSA |
1500.14(a)(2)
1500.14(b)(2)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Ethylene glycol trong đệm phớt |
FHSA |
1500.83(a)(28) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Keo dính hết sức dễ cháy |
FHSA |
1500.133 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bình có áp suất chứa chất hết sức dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(vii)
1500.45
1500.46
1500.83(a)(1)
1500.130
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất rắn hết sức dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(v)
1500.44
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất hết sức dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(vi)
1500.44(a)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất gây xốn mắt |
FHSA |
1500.3(c)(4)
1500.42
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sắt oxalate |
FHSA |
1500.83(a)(17) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Phân bón, hạt khô |
FHSA |
1500.83(a)(21) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bình chữa cháy |
FHSA |
1500.15
1500.83(a)(24)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Pháo hoa |
FHSA |
1500.14(b)(7)
1500.17(a)(3)(8)(9)(11)(12)
1500.83(a)(27)
1500.83(a)(25)
1500.85(c)(2)
1500.85(a)(2)
1507
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Pháo Hoa
Trung tâm Thông Tin An Toàn Pháo Hoa
|
Sơ cứu (Saline Emesis) |
FHSA |
1500.134 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất dễ cháy trong bình chứa có áp suất |
FHSA |
1500.3(c)(6)(viii)
1500.45
1500.46
1500.83(a)(1)
1500.130
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất rắn dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(vi)
1500.44
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất dễ cháy |
FHSA |
1500.3(c)(6)(ii)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Keo dán sàn |
FHSA |
1500.83(a)(13) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Fluoride |
PPPA |
1700.14(a)(27) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Thực phẩm |
FHSA |
1500.81(a) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Formaldehyde |
FHSA |
1500.13(d) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Nhiên liệu |
FHSA
PPPA
|
1500.81(b)
1700.14(a)(7)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Bộ nhiên liệu có diflouro dichloromethane |
FHSA |
1500.85(a)(12)(13) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ gỗ, sơn bằng sơn có chì |
CPSA |
1303 |
Chì trong Sơn |
Đồ chơi có bình có áp suất |
FHSA |
1500.85(a)(6) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi có bình có áp suất |
FHSA |
1500.85(a)(7) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thiết bị mở cửa nhà xe, tự động, gia dụng |
CPSA |
1211 |
|
Xăng |
FHSA
PPPA
|
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
1700.14(a)(31)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Hợp chất dùng lắp đặt kính |
FHSA |
1500.83(a)(14) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất tẩy keo, có chứa acetonitrile (gia dụng) |
PPPA |
1700.14(a)(18) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Máy sấy tóc |
CPSA |
1120 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Máy Sấy Tóc Cầm Tay |
Dung dịch ammoniac |
FHSA |
1500.129(l) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất cực độc |
FHSA |
1500.3(b)(6)
1500.3(c)(1)
1500.40
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi bằng nhựa rỗng có chứa dầu khoáng |
FHSA |
1500.83(a)(32) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi bằng nhựa rỗng có chứa dầu khoáng |
FHSA |
1500.83(a)(32) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Liệu pháp thay thế hormone |
PPPA |
1700.14(a)(10)(xxi) |
|
Hydrocarbons |
PPPA |
1700.14(a)(31)(32) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Axít clohydric |
FHSA |
1500.129(a) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Axít hipoclorơ |
FHSA |
1500.129(h) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Ibuprofen |
PPPA |
1700.14(a)(20) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Imidazolines |
PPPA |
1700.14(a)(33) |
|
Nệm trẻ sơ sinh |
FHSA |
1500.18(a)(16) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Quy Định cho Nệm Trẻ Em
|
Thiết bị đánh dấu bằng mực |
FHSA |
1500.83(a)(9) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất gây kích thích |
FHSA |
1500.3(b)(8), (c)(4)
1500.41
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Isobutane trong bật lửa |
FHSA |
1500.83(a)(29) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Isosorbide dinitrate, đặt dưới lưỡi và nhai được |
PPPA |
1700.14(a)(10)(ii) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Dầu lửa |
PPPA |
1700.14(a)(7)(31) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Kerosine |
FHSA
PPPA
|
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
1700.14(a)(2)(7)(15)(31)(32)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi
|
Ketoprofen |
PPPA |
1700.14(a)(26) |
|
Chất nhóm lửa; Chế phẩm soi sang |
PPPA |
1700.14(a)(7) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Diều làm bằng màn polyester phủ nhôm |
FHSA |
1500.18(c)(1) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Hóa chất phòng thí nghiệm (nếu để dạy học) |
FHSA |
1500.83(a)(5)
1500.85(a)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sơn mài |
FHSA |
1500.83(a)(13) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Phi tiêu ngoài trời |
CPSA
FHSA
|
1306
1500.18(a)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Máy cắt cỏ, có động cơ |
CPSA |
1205
1500.17(a)(6)
|
Quy Định cho Máy Cắt Cỏ Đẩy |
Lidocaine |
PPPA |
1700.14(a)(23) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Xăng bật lửa... |
PPPA |
1700.14(a)(7) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Chất thông cống lỏng |
PPPA |
1700.14(a)(5)(9) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Chất lỏng đánh bóng đồ gỗ |
PPPA |
1700.14(a)(2)(31) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Loperamide |
PPPA |
1700.14(a)(21) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Xe đạp điện tốc độ chậm |
CPSA |
15 U.S.C. § 2085 |
|
Nước kiềm |
FHSA
PPPA
|
1500.129(j)
1700.14(a)(5)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Nệm, Lót nệm |
FFA |
1632, 1633 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp về Nệm và Tấm Lót Nệm |
Hộp diêm |
CPSA |
1202 |
|
Diêm |
FHSA |
1500.83(a)(2) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Mebendazole |
PPPA |
1700.14(a)(10)(xiii) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Medroxyprogesterone acetate, viên |
PPPA |
1700.14(a)(10)xix |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Methacrylic acid |
PPPA |
1700.14(a)(29) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Cồn Methyl |
FHSA |
1500.14(a)(4)
1500.14(b)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Cồn Methyl (methanol) |
PPPA |
1700.14(a)(8) |
|
Cồn Methyl (động cơ thu nhỏ cho xe mô hình) |
FHSA |
1500.85(a)(4) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Methyl salicylate |
PPPA |
1700.14(a)(3) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Methylprednisolone |
PPPA |
1700.14(a)(10)xiv |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Dung môi khoáng |
PPPA
FHSA
|
1700.14(a)(2)(15)(31)(32)
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Xăng trắng |
FHSA
PPPA
|
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
1700.14(a)(15)(31)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Minoxidil |
PPPA |
1700.14(a)(28) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Hợp chất nguy hại |
FHSA |
1500.5 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Tên lửa mô hình và thuốc tống |
FHSA |
1500.83(a)(36)
1500.85(a)(8)(9)(10)(11)(12)(13)(14)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thuốc súc miệng có chứa ethanol |
PPPA |
1700.14(a)(22) |
|
Các loại chất nguy hại |
FHSA |
1500.127 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bật lửa đa dụng |
CPSA |
1212 |
Tiêu Chuẩn An Toàn cho Bật Lửa Đa Dụng |
Naphtha |
FHSA
PPPA
|
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
1700.14(a)(31)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Naproxen |
PPPA |
1700.14(a)(25) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Nitric acid |
FHSA |
1500.129(c) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Nitrites (Butyl và Alkyl dễ bốc hơi) |
CPSA |
15 U.S.C. §§ 2057a
15 U.S.C. §§ 2057b
|
Cấm Butyl Nitrite và Alkyl Nitrite Dễ Bốc Hơi |
Nitroglycerine |
PPPA |
1700.14(a)(10)(i) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Norethindrone acetate, viên |
PPPA |
1700.14(a)(10)xviii |
|
Thuốc ngừa thai loại uống |
PPPA |
1700.14(a)(10)iv |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Rễ Orris, loại bột |
FHSA |
1500.13 (b) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Oxalic acid và muối |
FHSA |
1500.129(e)(f) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Núm vú giả |
FHSA |
1500.18(a)(8)
1511
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Quy Định về Bộ Phận Nhỏ Đồ Chơi và Sản Phẩm Dùng Cho Trẻ Dưới 3 Tuổi
|
Dung môi sơn |
PPPA |
1700.14(a)(15)
1700.14(a)(31)
|
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Bộ đồ sơn |
FHSA |
1500.83(a)(25) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Pancrelipase |
PPPA |
1700.14(a)(10)(ix) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Đồ vật bằng giấy |
FHSA |
1500.83(a)(3) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Paraphenylenediamine |
FHSA |
1500.13(a) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Hợp chất gia cố, có chứa asbestos |
CPSA |
1304 |
Cấm Hợp Chất Gia Cố Tiêu Dùng và Vật Liệu Tro Than Nhân Tạo Có Chứa Asbestos Dạng Bột |
Chất nổ loại chạm |
FHSA |
1500.13(c)(7)
1500.13(i)(a)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất làm thẳng tóc có chứa sodium bromate hay potassium bromate |
PPPA |
1700.14(a)(19) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Sản phẩm dầu mỏ chưng cất |
FHSA |
1500.14(a)(3) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi
|
Sản phẩm dầu mỏ chưng cất |
PPPA |
1700.14(a)(2)(7)(15)(31)(32) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Bộ xử lý màu trong ảnh |
FHSA |
1500.83(a)(25) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thực phẩm thực vật, hạt khô |
FHSA |
1500.83(a)(21) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Cũi chơi cho trẻ |
CPSA |
1221 |
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ |
Sản phẩm đánh bóng |
FHSA
PPPA
|
1500.83(a)(11)
1700.14(a)(2)(31)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Vách ngăn giường di động, cho trẻ em |
CPSA |
1224 |
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ |
Máy phát điện di động |
CPSA |
1407 |
|
Bột bồ tạt |
FHSA |
1500.129(i) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Potassium hydroxide |
FHSA
PPPA
|
1500.129(i)
1700.14(a)(5)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Bổ sung Potassium, viên sủi |
PPPA |
1700.14(a)(10)vi |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Prednisone |
PPPA |
1700.14(a)(10)x |
Hướng Dẫn Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Chất tạo áp suất |
FHSA |
1500.3(c)(7)(i)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất gây kích thích chính |
FHSA |
1500.3(c)(4)
1500.41
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất phóng xạ |
FHSA |
1500.3(b)(11), (c)(8) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Vòng lắc |
FHSA |
1500.18(a)(1)
1500.18(a)(15)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Vòng Lắc
|
Thùng rác, không vững |
CPSA |
1301 |
|
Lớp phủ mái nhà và thùng lớn có chứa cồn methyl |
FHSA |
1500.83(a)(34) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Lớp phủ mái nhà |
FHSA |
1500.83(a)(13)(34) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Thừng, dây, sợi, dây bện |
FHSA |
1500.83(a)(4) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Tấm lót nền |
FFA |
1630, 1631 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Thảm và Tấm Lót Nền |
Chế phẩm lưu hóa cao su |
FHSA |
1500.83(a)(13) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sacrosidase (sucrase) trong dung dịch glycerol và nước |
PPPA |
1700.14(a)(10) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Muối (sodium chloride) |
FHSA |
1500.83(a)(16) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bình chứa có áp suất |
FHSA |
1500.130 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sản phẩm có áp suất |
FHSA |
1500.83(a)(1) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sản phẩm có áp suất có chứa vinyl chloride |
FHSA |
1500.17(a)(10) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sevelamer carbonate |
PPPA |
1700.14(a)(10)(xxiii) |
|
Silver nitrate (bạc nitrate) |
FHSA |
1500.129(k) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ ngủ, trẻ em |
FFA |
1615, 1616 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Đồ Ngủ Trẻ Em |
Quả bóng nhỏ |
FHSA |
1500.18(a)(17) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp về An Toàn Đồ Chơi Trẻ Em
|
Natri cacbonat |
FHSA |
1500.129(j) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sodium arsenite (sản phẩm có chứa) |
FHSA |
1500.3(b) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Sodium fluoride (dung dịch có nước theo toa) |
PPPA |
1700.14(a)(10)vii |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Sodium hydroxide |
FHSA
PPPA
|
1500.129(j)
1700.14(a)(5)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi
|
Bộ đồ hàn |
FHSA |
1500.83(a)(30) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bột hàn |
FHSA |
1500.83(a)(22) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Chất tẩy vết bẩn dùng một lần có chứa dung môi tẩy khô hay cồn methyl |
FHSA |
1500.83(a)(18)(19)(26) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bộ tẩy vết bẩn |
FHSA |
1500.83(a)(25) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Dung môi Stoddard |
PPPA
FHSA
|
1700.14(a)(31)
1500.14(a)(4)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi
|
Chất gây cảm thụ mạnh |
FHSA |
1500.3(b)(9), (c)(5)
1500.13
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Tài Liệu Hướng Dẫn về Chất Gây Cảm Thụ Mạnh của Nhân Viên CPSC
|
Sulfuric acid |
FHSA
PPPA
|
1500.129(b)
1700.14(a)(9)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Lớn Tuổi
|
Máng trược hồ bơi |
CPSA |
1207 |
|
Xích đu, trẻ sơ sinh |
CPSA |
1223 |
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ |
Phương pháp kiểm nghiệm gờ nhọn |
FHSA |
1500.49 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Phương pháp kiểm nghiệm mũi nhọn |
FHSA |
1500.48 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Phương pháp kiểm nghiệm việc kiểm tra sử dụng và lạm dụng |
FHSA |
1500.50
1500.51
1500.52
1500.53
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Giường trẻ nhỏ |
CPSA |
1217 |
|
Toluene (toluol) |
PPPA
FHSA
|
1700.14(a)(15)
1500.14(a)(3)
1500.14(b)(3)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi
|
Chất độc |
PPPA |
1500.3(b)(5),(C)(2) |
Hướng Dẫn về Bao Bì Trẻ Không Mở Được và Dễ Dùng cho Người Cao Tuổi |
Xe lửa đồ chơi có chứa dầu khoáng để làm khói giả |
FHSA |
1500.83(a)(33) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Xe lửa đồ chơi có chứa dầu khoáng để làm khói giả |
FHSA |
1500.83(a)(33) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi (và vật dụng trẻ em), sơn bằng sơn có chứa chì |
CPSA |
1303 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp An Toàn Đồ Chơi Trẻ Em
Chì trong Sơn
|
Đồ chơi có bộ phận gây tiếng ồn |
FHSA |
1500.18(a)(2) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Đồ chơi có bộ phận nhỏ |
FHSA |
1500.18(a)(9)
1501
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA)
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp An Toàn Đồ Chơi Trẻ Em
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Bộ Phận Nhỏ
|
Đồ chơi, có chứa chất phthalates bị cấm |
CPSA
CPSIA
|
15 U.S. Code § 2057c |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp An Toàn Đồ Chơi Trẻ Em
Phthalates
|
Đồ chơi, tiêu chuẩn bắt buộc |
CPSA
CPSIA
|
15 U.S. Code § 2056b |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp An Toàn Đồ Chơi Trẻ Em |
Đồ chơi/sản phẩm trẻ em, dầu khoáng |
PPPA |
1700.14(a)(31) |
|
Dầu thông |
PPPA
FHSA
|
1700.14(a)(6)
1500.14(a)(5)
Wax containers (auto, furniture, floor and shoe wax)(b)(5)
|
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Véc ni |
FHSA |
1500.83(a)(13) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bột nhào bồ tạt và vôi sống |
FHSA |
1500.129(i) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Màng nhựa Vinyl |
FFA |
1611 |
|
Thiết bị nhìn đời mới, có chứa perchloroethylene |
FHSA |
1500.83(a)(31) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Vật liệu dễ cháy dễ bốc hơi |
FHSA |
1500.83 |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Xe tập đi, Trẻ sơ sinh |
CPSA |
1216 |
Hướng Dẫn cho Doanh Nghiệp Xe Tập Đi
FAQ Sản Phẩm Lâu Bền cho Trẻ Sơ Sinh hay Trẻ Nhỏ
|
Hợp chất chống nước (nghề thợ nề) |
FHSA |
1500.17(a)(1) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Bình đựng sáp (xe hơi, đồ gỗ, sáp chùi sàn và đánh giày) |
FHSA |
1500.83(a)(8) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Dụng cụ để viết |
FHSA |
1500.83(a)(38) |
Hướng Dẫn về Các Quy Định của Đạo Luật Chất Nguy Hại Liên Bang (FHSA) |
Xylene (xylol) |
PPPA |
1700.14(a)(15) |
|